
SO SÁNH CÁC LOẠI CỐT GỖ CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN HIỆN NAY
-
Người viết: UVS
/
ĐÔI NÉT VỀ GỖ CÔNG NGHIỆP
So sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Gỗ tự nhiên được khai thác trực tiếp từ thân cây gỗ, trải qua quy trình xử lý để tạo thành các tấm gỗ nguyên khối, thường có vân gỗ tự nhiên và độ bền cao.
Trong khi đó, gỗ công nghiệp là sản phẩm nhân tạo được sản xuất bằng cách kết hợp vụn gỗ, mùn gỗ cùng keo và một số phụ gia đặc biệt để tạo thành tấm ván gỗ có kết cấu ổn định.
Mục đích ra đời của gỗ công nghiệp
Việc sử dụng gỗ công nghiệp giúp:
Tận dụng gỗ thừa, cành cây nhỏ, gỗ tái sinh trong sản xuất nội thất.
Giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên, từ đó góp phần bảo vệ môi trường sinh thái.
Đảm bảo nguồn cung ổn định, giá thành rẻ hơn so với gỗ tự nhiên.
Gỗ công nghiệp bao gồm hai thành phần chính:
Cốt gỗ (phần lõi): thường là MDF, MFC, HDF – giữ vai trò quyết định độ bền, độ cứng của sản phẩm.
Lớp bề mặt: là lớp phủ ngoài nhằm tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ cốt gỗ.
QUY TRÌNH TẠO RA CỐT GỖ CÔNG NGHIỆP
Để có được những tấm ván gỗ chất lượng, nguyên liệu ban đầu (cây gỗ) sẽ được sơ chế theo các bước sau:
Thu gom nguyên liệu: Lựa chọn cây gỗ từ rừng trồng hợp pháp, đảm bảo chất lượng.
Loại bỏ vỏ cây bằng máy bào chuyên dụng.
Nghiền nhỏ gỗ thành dăm bằng máy băm công suất lớn.
Sàng lọc kỹ lưỡng: Loại bỏ hạt gỗ dưới 2mm và nghiền lại những mảnh gỗ quá lớn (>50mm).
Làm sạch nguyên liệu: Rửa bằng nước để loại bỏ bụi bẩn, đất cát và tạp chất.
CÁC LOẠI CỐT GỖ CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN HIỆN NAY
1. Cốt gỗ ván dăm MFC
Nguồn nguyên liệu: Chủ yếu từ cây ngắn ngày như keo, cao su, bạch đàn.
Quy trình sản xuất: Gỗ được nghiền thành dăm, sau đó trộn keo ép thành tấm ván có độ dày phổ biến như 9mm, 12mm, 15mm…
Đặc điểm nhận biết: Bề mặt thô ráp, dễ nhìn thấy dăm gỗ lớn, kết cấu có nhiều khoảng trống nên trọng lượng nhẹ.
Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công, phù hợp làm đồ nội thất văn phòng.
Hạn chế: Khả năng chịu lực và chịu nước kém, dễ hư hỏng nếu tiếp xúc với độ ẩm cao.
2. Cốt gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)
Nguồn nguyên liệu: Gỗ nghiền mịn như bột, sau đó kết hợp với keo và ép nhiệt để tạo thành tấm.
Phân loại:
MDF thường: Dùng trong điều kiện khô ráo, nội thất trong nhà.
MDF chống ẩm: Sử dụng nguyên liệu gỗ cứng hoặc gỗ lâu năm cho khả năng chịu ẩm tốt hơn.
MDF mặt trơn: Bề mặt mịn, có thể sơn ngay không cần chà nhám nhiều.
MDF mặt nhám: Phù hợp dán Veneer, tạo độ bám sơn tốt cho đồ nội thất cần thẩm mỹ cao.
Ưu điểm: Bề mặt khá phẳng, dễ thi công, tính ứng dụng cao.
Nhược điểm: Chịu nước kém, dễ phồng rộp nếu thấm ẩm lâu ngày.
3. Cốt gỗ HDF (High Density Fiberboard)
Chất lượng cao cấp nhất trong các loại cốt gỗ công nghiệp.
Quy trình sản xuất:
Gỗ được xử lý nhiệt cao từ 1000–2000 độ C trong thời gian ngắn.
Sau đó nghiền mịn, trộn phụ gia chống mối mọt và ép ở áp suất 850-870 kg/cm².
Đặc điểm nhận biết: Bề mặt mịn đều, các hạt gỗ nhỏ li ti, tỷ trọng cao, trọng lượng nặng.
Ưu điểm:
Chịu lực và chịu nước tốt.
Cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
Chống mối mọt cao.
Hạn chế: Giá thành cao hơn, không đạt độ cứng chắc như gỗ tự nhiên.
CÁC LOẠI BỀ MẶT PHỦ TRÊN GỖ CÔNG NGHIỆP
1. Bề mặt Melamine (MFC – Melamine Faced Chipboard)
Cấu tạo: Gồm 3 lớp – overlay, lớp phim trang trí và lớp nền kraft.
Ưu điểm:
Mẫu mã đa dạng, nhiều màu sắc.
Chống thấm, chống cháy nhẹ.
Dễ lau chùi, chi phí thấp.
Hạn chế: Dễ trầy xước, khó uốn cong, phù hợp đồ nội thất phẳng, ít biến dạng.
2. Bề mặt Laminate (High-pressure Laminate – HPL)
Đặc điểm:
Gồm nhiều lớp giấy nền làm từ bột giấy và phụ gia.
Có loại thường và post-forming (uốn cong).
Ưu điểm:
Độ bền cao, chống trầy xước tốt.
Chịu lực, chịu ẩm, chịu nhiệt và hóa chất nhẹ.
Dễ tạo hình, phù hợp nội thất uốn cong, sáng tạo.
Hạn chế: Giá thành cao, quy trình sản xuất phức tạp.
3. Bề mặt Veneer
Nguồn gốc: Gỗ tự nhiên được lạng mỏng 0.3mm – 0.6mm.
Quy trình: Dán lên cốt MDF/HDF rồi ép và chà nhám để hoàn thiện.
Ưu điểm:
Giữ được vẻ đẹp tự nhiên.
Bảo vệ môi trường vì tiết kiệm nguyên liệu gỗ thật.
Tạo kiểu dáng linh hoạt, thẩm mỹ cao.
Nhược điểm: Không chịu nước, dễ trầy xước, chỉ phù hợp không gian khô ráo.
4. Bề mặt Vinyl
Chất liệu: PVC (Polyvinyl Chloride), có 2 lớp: lớp nhựa in họa tiết và lớp bảo vệ.
Ưu điểm:
Chống nước tuyệt đối.
Không phai màu, dễ vệ sinh.
Dễ ứng dụng cho nhiều loại nội thất khác nhau.
Hạn chế: Mỏng, dễ bong tróc, chịu va đập kém.
Hiểu rõ đặc điểm từng loại cốt gỗ công nghiệp (MFC, MDF, HDF) và lớp bề mặt phủ (Melamine, Laminate, Veneer, Vinyl) sẽ giúp đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng – từ không gian khô ráo đến khu vực có độ ẩm cao, từ nội thất văn phòng cho đến không gian sống sang trọng. Nếu cần tư vấn cụ thể hơn về các loại sàn gỗ công nghiệp phù hợp và những chính sách phù hợp cho các dự án, đừng ngần ngại liên hệ với Uuviet Solutions để được cung cấp những thông tin chi tiết nhất.
-------------------------------------------------------------------
UUVIET SOLUTIONS (UVS) – GIẢI PHÁP PHÒNG TẮM – NỆM – BẾP – VÁN SÀN CAO CẤP
Showroom 1: 1T Trần Não, P. An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Showroom 2: A25-A26 KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Quận 7, TP. HCM
Văn phòng đại diện: Tòa Nhà 188 Trường Chinh, Số 188 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 028 7778 6789